Bước tới nội dung

周三

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: 週三

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
Để biết cách phát âm và định nghĩa của – xem 週三.
(Mục từ này là dạng giản thể của 週三).
Ghi chú: