Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+549C, 咜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-549C

[U+549B]
CJK Unified Ideographs
[U+549D]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, đờ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
saː˧˥ ɗə̤ː˨˩ʂa̰ː˩˧ ɗəː˧˧ʂaː˧˥ ɗəː˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂaː˩˩ ɗəː˧˧ʂa̰ː˩˧ ɗəː˧˧