啓示
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Từ nguyên 1
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
啓 | 示 |
けい Lớp: S |
じ Lớp: 5 |
on'yomi |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]啓示 (keiji)
- Sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá (vật bị giấu, điều bí mật... ).
Từ nguyên 2
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
啓 | 示 |
けい Lớp: S |
し Lớp: 5 |
on'yomi |
Danh từ riêng
[sửa]啓示 (Keishi)
- Một tên dành cho nam
Thể loại:
- Từ tiếng Nhật đánh vần 啓 là けい
- Từ tiếng Nhật đánh vần 示 là じ
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- Từ tiếng Nhật đánh vần 示 là し
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Tên người tiếng Nhật
- Tên tiếng Nhật dành cho nam