喻
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 喻 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 유
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
喻
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 喻 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zə̰w˧˩˧ zṵ˧˩˧ zəʔəw˧˥ zu˧˧ zṳ˨˩ zə̤w˨˩ zṵ˧˩˧ zṵʔ˨˩ zoʔo˧˥ zo̰ʔ˨˩ ɲṵ˧˩˧ | jəw˧˩˨ ʐu˧˩˨ jəw˧˩˨ ju˧˥ ju˧˧ jəw˧˧ ju˧˩˨ jṵ˨˨ jo˧˩˨ jo̰˨˨ ɲu˧˩˨ | jəw˨˩˦ ɹu˨˩˦ jəw˨˩˦ ju˧˧ ju˨˩ jəw˨˩ ju˨˩˦ ju˨˩˨ jo˨˩˦ jo˨˩˨ ɲu˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟəw˧˩ ɹu˧˩ ɟə̰w˩˧ ɟu˧˥ ɟu˧˧ ɟəw˧˧ ɟu˧˩ ɟu˨˨ ɟo̰˩˧ ɟo˨˨ ɲu˧˩ | ɟəw˧˩ ɹu˧˩ ɟəw˧˩ ɟu˧˥ ɟu˧˧ ɟəw˧˧ ɟu˧˩ ɟṵ˨˨ ɟo˧˩ ɟo̰˨˨ ɲu˧˩ | ɟə̰ʔw˧˩ ɹṵʔ˧˩ ɟə̰w˨˨ ɟu˧˥˧ ɟu˧˧ ɟəw˧˧ ɟṵʔ˧˩ ɟṵ˨˨ ɟo̰˨˨ ɟo̰˨˨ ɲṵʔ˧˩ | |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Chữ Hán 12 nét
- Chữ Hán bộ 口 + 9 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ tiếng Quan Thoại