Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán[sửa]

U+56EF, 囯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-56EF

[U+56EE]
CJK Unified Ideographs
[U+56F0]
Tra từ bắt đầu bởi

Tra cứu[sửa]

Tiếng Trung Quốc[sửa]


Để biết cách phát âm và định nghĩa của – xem .
(Ký tự , là dạng the former (1935–1936) ROC simplified, former (1969–1976) Singaporean simplified, and variant của .)
Ghi chú:

Tiếng Khiết Đan[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. quốc gia.