地质

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Để biết cách phát âm và định nghĩa của – xem 地質.
(Mục từ 地质, là dạng giản thể của 地質.)