Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+58CA, 壊
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-58CA

[U+58C9]
CJK Unified Ideographs
[U+58CB]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Econ) Hàng xấu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hoại

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hwa̰ːʔj˨˩hwa̰ːj˨˨hwaːj˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hwaːj˨˨hwa̰ːj˨˨