复原

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

复原

  1. khỏi , bình phục , hồi lại , khôi phục , phục nguyên , tái tạo lại như cũ
    怎样复原已经删掉手机记录
    làm sao để khôi phục lại danh sách những số điện thoại đã bị xóa ?

Dịch[sửa]

  • Tiếng Anh: heal; recovery; restitution; reconstruction