Bước tới nội dung

外传

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: 外傳

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
Để biết cách phát âm và định nghĩa của – xem 外傳.
(Mục từ này là dạng giản thể của 外傳).