Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5961, 奡
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5961

[U+5960]
CJK Unified Ideographs
[U+5962]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kẻ ngạo nghễ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngáo, ngoáo, ngạo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋaːw˧˥ ŋwaːw˧˥ ŋa̰ːʔw˨˩ŋa̰ːw˩˧ ŋwa̰ːw˩˧ ŋa̰ːw˨˨ŋaːw˧˥ ŋwaːw˧˥ ŋaːw˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋaːw˩˩ ŋwaːw˩˩ ŋaːw˨˨ŋaːw˩˩ ŋwaːw˩˩ ŋa̰ːw˨˨ŋa̰ːw˩˧ ŋwa̰ːw˩˧ ŋa̰ːw˨˨