Bước tới nội dung

好久不见

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: 好久不見

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
Để biết cách phát âm và định nghĩa của – xem 好久不見.
(Mục từ này là dạng giản thể của 好久不見).
Ghi chú: