好久不见
Giao diện
Xem thêm: 好久不見
Tiếng Trung Quốc
[sửa]| Để biết cách phát âm và định nghĩa của 好久不见 – xem 好久不見. (Mục từ này là dạng giản thể của 好久不見). |
Ghi chú:
|
| Để biết cách phát âm và định nghĩa của 好久不见 – xem 好久不見. (Mục từ này là dạng giản thể của 好久不見). |
Ghi chú:
|