Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+59EA, 姪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-59EA

[U+59E9]
CJK Unified Ideographs
[U+59EB]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cháu gái (con của anh, chị, em).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

điệt, đẹt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗiə̰ʔt˨˩ ɗɛ̰ʔt˨˩ɗiə̰k˨˨ ɗɛ̰k˨˨ɗiək˨˩˨ ɗɛk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗiət˨˨ ɗɛt˨˨ɗiə̰t˨˨ ɗɛ̰t˨˨