娃
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
娃 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 女 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5A03 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 왜
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
娃
- trẻ nhỏ, tre con.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
娃 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
waː˧˧ | waː˧˥ | waː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
wa˧˥ | wa˧˥˧ |