婚
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
婚 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 11
- Bộ thủ: 女 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5A5A (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: hūn (hun1)
- Phiên âm Hán-Việt: hôn
- Chữ Hangul: 혼
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
婚
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
婚 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hon˧˧ | hoŋ˧˥ | hoŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hon˧˥ | hon˧˥˧ |