孟
Tra từ bắt đầu bởi | |||
孟 |
Mục lục
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 8
- Bộ thủ: 子 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5B5F (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 맹, 망
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
孟
- (The great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại. (Số nhiều: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt))
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
孟 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ma̰ʔjŋ˨˩ maʔaŋ˧˥ | ma̰n˨˨ maːŋ˧˩˨ | man˨˩˨ maːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
majŋ˨˨ ma̰ːŋ˩˧ | ma̰jŋ˨˨ maːŋ˧˩ | ma̰jŋ˨˨ ma̰ːŋ˨˨ |