完
Giao diện
Xem thêm: 宗
| ||||||||
Đa ngữ
[sửa]| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
Ký tự chữ Hán
[sửa]完 (bộ thủ Khang Hi 40, 宀+4, 7 nét, Thương Hiệt 十一一山 (JMMU), tứ giác hiệu mã 30211, hình thái ⿱宀元)
| ||||||||
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
完 (bộ thủ Khang Hi 40, 宀+4, 7 nét, Thương Hiệt 十一一山 (JMMU), tứ giác hiệu mã 30211, hình thái ⿱宀元)