官僚主義
Giao diện
Xem thêm: 官僚主义
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |||
---|---|---|---|
官 | 僚 | 主 | 義 |
かん Lớp: 4 |
りょう Lớp: S |
しゅ Lớp: 3 |
ぎ Lớp: 5 |
on'yomi |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]官僚主義 (kanryōshugi) ←くわんれうしゆぎ (kwanreusyugi)?
Tham khảo
[sửa]Tiếng Trung Quốc
[sửa]phồn. (官僚主義) | 官僚 | 主義 | |
---|---|---|---|
giản. (官僚主义) | 官僚 | 主义 |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄍㄨㄢ ㄌㄧㄠˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ
- Quảng Đông (Việt bính): gun1 liu4 zyu2 ji6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄍㄨㄢ ㄌㄧㄠˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ
- Tongyong Pinyin: guanliáo jhǔyì
- Wade–Giles: kuan1-liao2 chu3-i4
- Yale: gwān-lyáu jǔ-yì
- Gwoyeu Romatzyh: guanliau juuyih
- Palladius: гуаньляо чжуи (guanʹljao čžui)
- IPA Hán học (ghi chú): /ku̯än⁵⁵ li̯ɑʊ̯³⁵ ʈ͡ʂu²¹⁴⁻²¹ i⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: gun1 liu4 zyu2 ji6
- Yale: gūn lìuh jyú yih
- Cantonese Pinyin: gun1 liu4 dzy2 ji6
- Guangdong Romanization: gun1 liu4 ju2 yi6
- Sinological IPA (key): /kuːn⁵⁵ liːu̯²¹ t͡syː³⁵ jiː²²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ
[sửa]官僚主義
Thể loại:
- Từ tiếng Nhật đánh vần 官 là かん
- Từ tiếng Nhật đánh vần 僚 là りょう
- Từ tiếng Nhật đánh vần 主 là しゅ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 義 là ぎ
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 4
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 4 ký tự kanji
- Chính phủ/Tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 官
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 僚
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 主
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 義