寓
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
寓 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 12
- Bộ thủ: 宀 + 9 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5BD3 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 우
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
寓
- (Kỹ thuật) Sự ngừng lại đều đặn (của máy).
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
寓 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vuʔu˧˥ ŋṵʔ˨˩ | ju˧˩˨ ŋṵ˨˨ | ju˨˩˦ ŋu˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vṵ˩˧ ŋu˨˨ | vu˧˩ ŋṵ˨˨ | vṵ˨˨ ŋṵ˨˨ |