寿司
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Từ nguyên 1
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]寿司 (sushi)
Từ dẫn xuất
[sửa]Hậu duệ
[sửa]Từ nguyên 2
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
寿 | 司 |
ひさ Lớp: S |
し Lớp: 4 (ateji) |
nanori | on'yomi |
Cách viết khác |
---|
壽司 (kyūjitai) 久紫 ひさ志 常 悠 央 久 尚四 寿志 昂 |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]寿司 (Hisashi)
- Một tên dành cho nam
Tham khảo
[sửa]- 1 2 Matsumura, Akira (editor) (2006), 大辞林 [Daijirin] (bằng tiếng Nhật), ấn bản thứ 3, Tokyo: Sanseidō, →ISBN
- 1 2 1997, 新明解国語辞典 (Shin Meikai Kokugo Jiten), ấn bản lần thứ năm (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
- 1 2 Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (editor) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 4
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- Từ tiếng Nhật có cách đọc ateji
- Từ tiếng Nhật đánh vần 寿 là ひさ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 司 là し
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Tên người tiếng Nhật
- Tên tiếng Nhật dành cho nam
- Sushi/Tiếng Nhật