Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
U+5C3E, 尾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5C3E

[U+5C3D]
CJK Unified Ideographs 尿
[U+5C3F]

Đa ngữ

[sửa]

Ký tự chữ Hán

[sửa]

(bộ thủ Khang Hi 44, +4, 7 nét, Thương Hiệt 尸竹手山 (SHQU), tứ giác hiệu mã 77214, hình thái)

Tham khảo

[sửa]
  • Khang Hi từ điển: tr. 300, ký tự 16
  • Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 7650
  • Dae Jaweon: tr. 596, ký tự 12
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 2, tr. 966, ký tự 16
  • Dữ liệu Unihan: U+5C3E