左
Giao diện
| ||||||||
Đa ngữ
[sửa]| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
Ký tự chữ Hán
[sửa]左 (bộ thủ Khang Hi 48, 工+2, 5 nét, Thương Hiệt 大一 (KM), tứ giác hiệu mã 40011, hình thái ⿸𠂇工)
| ||||||||
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
左 (bộ thủ Khang Hi 48, 工+2, 5 nét, Thương Hiệt 大一 (KM), tứ giác hiệu mã 40011, hình thái ⿸𠂇工)