Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5DEA, 巪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5DEA

[U+5DE9]
CJK Unified Ideographs
[U+5DEB]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “工 03” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Kỉ, cự.