布列塔尼語
Giao diện
Xem thêm: 布列塔尼语
Tiếng Trung Quốc
[sửa]speech; language; dialect speech; language; dialect; tell to | |||
---|---|---|---|
phồn. (布列塔尼語) | 布列塔尼 | 語 | |
giản. (布列塔尼语) | 布列塔尼 | 语 |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄅㄨˋ ㄌㄧㄝˋ ㄊㄚˇ ㄋㄧˊ ㄩˇ
- Quảng Đông (Việt bính): bou3 lit6 taap3 nei4 jyu5
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄅㄨˋ ㄌㄧㄝˋ ㄊㄚˇ ㄋㄧˊ ㄩˇ
- Bính âm thông dụng: Bùliètǎní yǔ
- Wade–Giles: Pu4-lieh4-tʻa3-ni2 yü3
- Yale: Bù-lyè-tǎ-ní yǔ
- Quốc ngữ La Mã tự: Buhliehtaani yeu
- Palladius: Булетани юй (Buletani juj)
- IPA Hán học (ghi chú): /pu⁵¹⁻⁵³ li̯ɛ⁵¹ tʰä²¹⁴⁻²¹ ni³⁵ y²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: bou3 lit6 taap3 nei4 jyu5
- Yale: bou liht taap nèih yúh
- Bính âm tiếng Quảng Đông: bou3 lit9 taap8 nei4 jy5
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: bou3 lid6 tab3 néi4 yu5
- IPA Hán học (ghi chú): /pou̯³³ liːt̚² tʰaːp̚³ nei̯²¹ jyː¹³/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
Danh từ riêng
[sửa]布列塔尼語
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 布
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 列
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 塔
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 尼
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 語
- Tên ngôn ngữ/Tiếng Trung Quốc