幣
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
幣 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 15
- Bộ thủ: 巾 + 12 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5E63 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 폐
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
幣
- (Kinh tế học) Phương tiện thanh toán hợp pháp (luật định).
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
幣 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tḛʔ˨˩ zɛ̰˧˩˧ | tḛ˨˨ jɛ˧˩˨ | te˨˩˨ jɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
te˨˨ ɟɛ˧˩ | tḛ˨˨ ɟɛ˧˩ | tḛ˨˨ ɟɛ̰ʔ˧˩ |