Bước tới nội dung

开始

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: 開始

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
Để biết cách phát âm và định nghĩa của – xem 開始.
(Mục từ này là dạng giản thể của 開始).
Ghi chú: