Bước tới nội dung

德永

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Để biết cách phát âm và định nghĩa của 德永 – xem từ:
徳永とくなが
Tên một họ
(Mục từ 德永 này là chữ viết kyūjitai của mục từ trong hộp.)