Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+618D, 憍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-618D

[U+618C]
CJK Unified Ideographs
[U+618E]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kẻ ngạo nghễ.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kiêu, ghẹo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiəw˧˧ ɣɛ̰ʔw˨˩kiəw˧˥ ɣɛ̰w˨˨kiəw˧˧ ɣɛw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəw˧˥ ɣɛw˨˨kiəw˧˥ ɣɛ̰w˨˨kiəw˧˥˧ ɣɛ̰w˨˨