Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6241, 扁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6241

[U+6240]
CJK Unified Ideographs
[U+6242]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “戶 05” ghi đè từ khóa trước, “力39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Biển hàng, biển quảng cáo.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

biên, bẽn, thiên, bên, biển

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiən˧˧ ɓen˧˧ tʰiən˧˧ ɓen˧˧ ɓiə̰n˧˩˧ɓiəŋ˧˥ ɓen˧˥ tʰiəŋ˧˥ ɓen˧˥ ɓiəŋ˧˩˨ɓiəŋ˧˧ ɓəːŋ˧˧ tʰiəŋ˧˧ ɓəːŋ˧˧ ɓiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiən˧˥ ɓen˧˥ tʰiən˧˥ ɓen˧˥ ɓiən˧˩ɓiən˧˥˧ ɓen˧˥˧ tʰiən˧˥˧ ɓen˧˥˧ ɓiə̰ʔn˧˩