指
Giao diện
|
Đa ngữ
[sửa]Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Ký tự chữ Hán
[sửa]指 (bộ thủ Khang Hi 64, 手+6, 9 nét, Thương Hiệt 手心日 (QPA), tứ giác hiệu mã 51061, hình thái ⿰扌旨)
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
指 (bộ thủ Khang Hi 64, 手+6, 9 nét, Thương Hiệt 手心日 (QPA), tứ giác hiệu mã 51061, hình thái ⿰扌旨)