Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+634F, 捏
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-634F

[U+634E]
CJK Unified Ideographs
[U+6350]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Khuôn đúc.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nát, niết, nạt, nhét

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naːt˧˥ niət˧˥ na̰ːʔt˨˩ ɲɛt˧˥na̰ːk˩˧ niə̰k˩˧ na̰ːk˨˨ ɲɛ̰k˩˧naːk˧˥ niək˧˥ naːk˨˩˨ ɲɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naːt˩˩ niət˩˩ naːt˨˨ ɲɛt˩˩naːt˩˩ niət˩˩ na̰ːt˨˨ ɲɛt˩˩na̰ːt˩˧ niə̰t˩˧ na̰ːt˨˨ ɲɛ̰t˩˧