捏
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
捏 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 10
- Bộ thủ: 手 + 7 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+634F (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 날
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
捏
- Khuôn đúc.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
捏 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
naːt˧˥ niət˧˥ na̰ːʔt˨˩ ɲɛt˧˥ | na̰ːk˩˧ niə̰k˩˧ na̰ːk˨˨ ɲɛ̰k˩˧ | naːk˧˥ niək˧˥ naːk˨˩˨ ɲɛk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naːt˩˩ niət˩˩ naːt˨˨ ɲɛt˩˩ | naːt˩˩ niət˩˩ na̰ːt˨˨ ɲɛt˩˩ | na̰ːt˩˧ niə̰t˩˧ na̰ːt˨˨ ɲɛ̰t˩˧ |