Bước tới nội dung

提灯鮟鱇

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Kanji trong mục từ này
ちょう
Lớp: 5
ちん
Lớp: 4
あん
Hyōgai
こう
Hyōgai
tōon on'yomi kan'yōon
Cách viết khác
提燈鮟鱇 (kyūjitai)
 チョウチンアンコウ trên Wikipedia tiếng Nhật 
 チョウチンアンコウ属 trên Wikipedia tiếng Nhật 
 チョウチンアンコウ科 trên Wikipedia tiếng Nhật 

Từ nguyên

[sửa]

提灯 (chōchin, paper lantern) + 鮟鱇 (ankō, anglerfish)

Cách phát âm

[sửa]
  • (Tokyo) ちょーちんあんこー [chòóchíń áꜜǹkòò] (Nakadaka – [5])
  • IPA(ghi chú): [t͡ɕo̞ːt͡ɕĩɰ̃ ã̠ŋko̞ː]

Danh từ

[sửa]

提灯鮟鱇(ちょうちんあんこう) (chōchin ankō) ちやうちんあんかう (tyautin'ankau)?

  1. Himantolophus groenlandicus