Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+63F8, 揸
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-63F8

[U+63F7]
CJK Unified Ideographs
[U+63F9]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Động từ[sửa]

  1. (Dùng tay) bốc, nắm, tóm, cầm.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tra

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaː˧˧tʂaː˧˥tʂaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaː˧˥tʂaː˧˥˧