斯洛伐克
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]phonetic | |||||
---|---|---|---|---|---|
giản. và phồn. (斯洛伐克) |
斯 | 洛 | 伐 | 克 |
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄙ ㄌㄨㄛˋ ㄈㄚˊ ㄎㄜˋ, ㄙ ㄌㄨㄛˋ ㄈㄚ ㄎㄜˋ
- Quảng Đông (Việt bính): si1 lok6 fat6 hak1
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): Su-lo̍k-hoa̍t-khek / Sir-lo̍k-hoa̍t-khiak
- Ngô
- (Northern): 1sy-loq-vaq-kheq
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Mainland)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄙ ㄌㄨㄛˋ ㄈㄚˊ ㄎㄜˋ
- Tongyong Pinyin: Sihluòfákè
- Wade–Giles: Ssŭ1-lo4-fa2-kʻo4
- Yale: Sz̄-lwò-fá-kè
- Gwoyeu Romatzyh: Syluohfarkeh
- Palladius: Сылофакэ (Sylofakɛ)
- IPA Hán học (ghi chú): /sz̩⁵⁵ lu̯ɔ⁵¹ fä³⁵ kʰɤ⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Taiwan)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄙ ㄌㄨㄛˋ ㄈㄚ ㄎㄜˋ
- Tongyong Pinyin: Sihluòfakè
- Wade–Giles: Ssŭ1-lo4-fa1-kʻo4
- Yale: Sz̄-lwò-fā-kè
- Gwoyeu Romatzyh: Syluohfakeh
- Palladius: Сылофакэ (Sylofakɛ)
- IPA Hán học (ghi chú): /sz̩⁵⁵ lu̯ɔ⁵¹ fä⁵⁵ kʰɤ⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Mainland)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: si1 lok6 fat6 hak1
- Yale: sī lohk faht hāk
- Cantonese Pinyin: si1 lok9 fat9 hak7
- Guangdong Romanization: xi1 log6 fed6 heg1
- Sinological IPA (key): /siː⁵⁵ lɔːk̚² fɐt̚² hɐk̚⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: Su-lo̍k-hoa̍t-khek
- Tâi-lô: Su-lo̍k-hua̍t-khik
- Phofsit Daibuun: suloghoadqeg
- IPA (Hạ Môn): /su⁴⁴⁻²² lɔk̚⁴⁻³² huat̚⁴⁻³² kʰiɪk̚³²/
- IPA (Chương Châu): /su⁴⁴⁻²² lɔk̚¹²¹⁻²¹ huat̚¹²¹⁻²¹ kʰiɪk̚³²/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: Sir-lo̍k-hoa̍t-khiak
- Tâi-lô: Sir-lo̍k-hua̍t-khiak
- IPA (Tuyền Châu): /sɯ³³ lɔk̚²⁴⁻² huat̚²⁴⁻² kʰiak̚⁵/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Chương Châu)
- Ngô
Danh từ riêng
[sửa]斯洛伐克
Từ dẫn xuất
[sửa]Thể loại:
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Anh
- Mục từ tiếng Trung Quốc yêu cầu từ nguyên
- Mục từ tiếng Quan Thoại có nhiều cách phát âm
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Ngô
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ riêng tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 斯
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 洛
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 伐
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 克
- Quốc gias châu Âu/Tiếng Trung Quốc
- Quốc gia/Tiếng Trung Quốc
- Quốc gia châu Âu/Tiếng Trung Quốc