Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: , ,
U+65E0, 无
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-65E0

[U+65DF]
CJK Unified Ideographs
[U+65E1]

U+2F46, ⽆
KANGXI RADICAL NOT

[U+2F45]
Kangxi Radicals
[U+2F47]

Đa ngữ

[sửa]
Bút thuận
4 strokes
Bút thuận

Ký tự chữ Hán

[sửa]

(bộ thủ Khang Hi 71, +0, 4 nét, Thương Hiệt 一大山 (MKU), tứ giác hiệu mã 10412, hình thái)

  1. Bộ thủ Khang Hi #71, .

Tham khảo

[sửa]
  • Khang Hi từ điển: tr. 485, ký tự 23
  • Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 13716
  • Dae Jaweon: tr. 847, ký tự 26
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 2, tr. 1147, ký tự 12