日曜日
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]| Kanji trong mục từ này | ||
|---|---|---|
| 日 | 曜 | 日 |
| にち Lớp: 1 |
よう Lớp: 2 |
ひ > び Lớp: 1 |
| on'yomi | kun'yomi | |
| Cách viết khác |
|---|
| (日) ㈰ ㊐ 日𫞂日 |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]日曜日 (nichiyōbi) ←にちえうび (nitieubi)?
- [từ 1826] Chủ nhật.
Đồng nghĩa
[sửa]Từ cùng trường nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- ↑ Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (biên tập viên) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN
Tiếng Triều Tiên
[sửa]| Hanja trong mục từ này | ||
|---|---|---|
| 日 | 曜 | 日 |
Danh từ
[sửa]日曜日 (iryoil) (hangeul 일요일)
Tiếng Trung Quốc
[sửa]day; sun; date day; sun; date; day of the month; Japan (abbrev.) | |||
|---|---|---|---|
| phồn. (日曜日) | 日曜 | 日 | |
| giản. #(日曜日) | 日曜 | 日 | |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄖˋ ㄧㄠˋ ㄖˋ
- Quảng Đông (Việt bính): jat6 jiu6 jat6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄖˋ ㄧㄠˋ ㄖˋ
- Bính âm thông dụng: rìhyàorìh
- Wade–Giles: jih4-yao4-jih4
- Yale: r̀-yàu-r̀
- Quốc ngữ La Mã tự: ryhyawryh
- Palladius: жияожи (žijaoži)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʐ̩⁵¹⁻⁵³ jɑʊ̯⁵¹⁻⁵³ ʐ̩⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: jat6 jiu6 jat6
- Yale: yaht yiuh yaht
- Bính âm tiếng Quảng Đông: jat9 jiu6 jat9
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: yed6 yiu6 yed6
- IPA Hán học (ghi chú): /jɐt̚² jiːu̯²² jɐt̚²/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
Danh từ
[sửa]日曜日
Đồng nghĩa
[sửa]Thể loại:
- Từ đánh vần với 日 là にち tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 曜 là よう tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 日 là ひ tiếng Nhật
- Từ có rendaku tiếng Nhật
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Nhật
- Mục từ có trọng âm âm vực loại Nakadaka (Tōkyō) tiếng Nhật
- Mục từ có cách phát âm IPA với trọng âm âm vực tiếng Nhật
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji lớp 1 tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji lớp 2 tiếng Nhật
- Mục từ có 3 ký tự kanji tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật viết xuôi ngược đều giống nhau
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Danh từ tiếng Triều Tiên
- Mục từ có mã chữ viết thừa tiếng Triều Tiên
- Mục từ tiếng Triều Tiên viết xuôi ngược đều giống nhau
- Hanja tiếng Triều Tiên
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Trung Quốc
- Từ đánh vần với 日 tiếng Trung Quốc
- Từ đánh vần với 曜 tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Trung Quốc viết xuôi ngược đều giống nhau
- Tiếng Trung Quốc cổ điển
- zh:Ngày trong tuần