昉
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
昉 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 8
- Bộ thủ: 日 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6609 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 방
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
昉
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
昉 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fɨə̰ŋ˧˩˧ fa̰ːŋ˧˩˧ | fɨəŋ˧˩˨ faːŋ˧˩˨ | fɨəŋ˨˩˦ faːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fɨəŋ˧˩ faːŋ˧˩ | fɨə̰ʔŋ˧˩ fa̰ːʔŋ˧˩ |