星期一
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]one; single; a one; single; a; (before verbs) as soon as, once; (before a noun) entire (family, etc.) | |||
---|---|---|---|
giản. và phồn. (星期一) |
星期 | 一 |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Tiêu chuẩn)
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄒㄧㄥ ㄑㄧ ㄧ, ㄒㄧㄥ ㄑㄧˊ ㄧ
- (Đông Can, Chữ Kirin và Wiktionary): щинчийи (xinčiyi, I-I-I)
- (Tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Quảng Châu–Hong Kong, Việt bính): sing1 kei4 jat1
- (Đài Sơn, Wiktionary): lhen1 kei3 yit2
- Mân Nam (Triều Châu, Peng'im): cên1 ki5 ig4
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Mainland)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄒㄧㄥ ㄑㄧ ㄧ
- Tongyong Pinyin: singciyi
- Wade–Giles: hsing1-chʻi1-i1
- Yale: syīng-chī-yī
- Gwoyeu Romatzyh: shingchii
- Palladius: синции (sincii)
- IPA Hán học (ghi chú): /ɕiŋ⁵⁵ t͡ɕʰi⁵⁵ i⁵⁵⁻⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Taiwan)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄒㄧㄥ ㄑㄧˊ ㄧ
- Tongyong Pinyin: singcíyi
- Wade–Giles: hsing1-chʻi2-i1
- Yale: syīng-chí-yī
- Gwoyeu Romatzyh: shingchyii
- Palladius: синции (sincii)
- IPA Hán học (ghi chú): /ɕiŋ⁵⁵ t͡ɕʰi³⁵ i⁵⁵⁻⁵¹/
- (Đông Can)
- Chữ Kirin và Wiktionary: щинчийи (xinčiyi, I-I-I)
- IPA Hán học (ghi chú): /ɕiŋ²⁴ t͡ɕʰi²⁴ i²⁴/
- (Lưu ý: Cách phát âm trong tiếng Đông Can hiện đang được thử nghiệm và có thể không chính xác.)
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Mainland)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: sing1 kei4 jat1
- Yale: sīng kèih yāt
- Cantonese Pinyin: sing1 kei4 jat7
- Guangdong Romanization: xing1 kéi4 yed1
- Sinological IPA (key): /sɪŋ⁵⁵ kʰei̯²¹ jɐt̚⁵/
- (Tiếng Đài Sơn, Taicheng)
- Wiktionary: lhen1 kei3 yit2
- IPA Hán học (ghi chú): /ɬen³³ kʰei²² jit̚⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Mân Nam
- (Triều Châu)
- Peng'im: cên1 ki5 ig4
- Phiên âm Bạch thoại-like: tsheⁿ khî ik
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡sʰẽ³³⁻²³ kʰi⁵⁵⁻¹¹ ik̚²/
- (Triều Châu)
Danh từ
[sửa]星期一
Đồng nghĩa
[sửa]- Trang dial-syn 「星期一」 không tồn tại. Tạo trang dữ liệu và bản đồ!
Thể loại:
- Mục từ tiếng Quan Thoại có nhiều cách phát âm
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Đài Sơn
- Mục từ tiếng Trều Châu
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Đông Can
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Đài Sơn
- Danh từ tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 星
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 期
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 一