Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+668D, 暍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-668D

[U+668C]
CJK Unified Ideographs
[U+668E]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Sự say nắng.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

yết

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iət˧˥iə̰k˩˧iək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iət˩˩iə̰t˩˧