暑
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
暑 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 12
- Bộ thủ: 日 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6691 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 서
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
暑
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
暑 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨ˧˧ tʰɨ̰˧˩˧ | tʰɨ˧˥ tʰɨ˧˩˨ | tʰɨ˧˧ tʰɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨ˧˥ tʰɨ˧˩ | tʰɨ˧˥˧ tʰɨ̰ʔ˧˩ |