服
Giao diện
| ||||||||
Đa ngữ
[sửa]| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
Ký tự chữ Hán
[sửa]服 (bộ thủ Khang Hi 74, 月+4, 8 nét, Thương Hiệt 月尸中水 (BSLE), tứ giác hiệu mã 77247, hình thái ⿰月𠬝 hoặc ⿰⿵⺆⺀𠬝)
| ||||||||
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
服 (bộ thủ Khang Hi 74, 月+4, 8 nét, Thương Hiệt 月尸中水 (BSLE), tứ giác hiệu mã 77247, hình thái ⿰月𠬝 hoặc ⿰⿵⺆⺀𠬝)