木偶
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]| tree; wood | accidental; image; pair accidental; image; pair; mate | ||
|---|---|---|---|
| phồn. (木偶) | 木 | 偶 | |
| giản. #(木偶) | 木 | 偶 | |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄇㄨˋ ㄡˇ
- Quảng Đông (Việt bính): muk6 ngau5
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): bo̍k-gió / bo̍k-ngó͘
- (Triều Châu, Peng'im): bhag8 ngou2
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄇㄨˋ ㄡˇ
- Bính âm thông dụng: mù-ǒu
- Wade–Giles: mu4-ou3
- Yale: mù-ǒu
- Quốc ngữ La Mã tự: muhoou
- Palladius: муоу (muou)
- IPA Hán học (ghi chú): /mu⁵¹ ˀoʊ̯²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: muk6 ngau5
- Yale: muhk ngáuh
- Bính âm tiếng Quảng Đông: muk9 ngau5
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: mug6 ngeo5
- IPA Hán học (ghi chú): /mʊk̚² ŋɐu̯¹³/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: bo̍k-gió
- Tâi-lô: bo̍k-gió
- Phofsit Daibuun: boggioir
- IPA (Tuyền Châu): /bɔk̚²⁴⁻² ɡio⁵⁵⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: bo̍k-ngó͘
- Tâi-lô: bo̍k-ngóo
- Phofsit Daibuun: bogngor
- IPA (Chương Châu): /bɔk̚¹²¹⁻²¹ ŋɔ̃⁵³/
- IPA (Hạ Môn): /bɔk̚⁴⁻³² ŋɔ̃⁵³/
- (Triều Châu)
- Peng'im: bhag8 ngou2
- Phiên âm Bạch thoại-like: ba̍k ngóu
- IPA Hán học (ghi chú): /bak̚⁴⁻² ŋou⁵²/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu)
Danh từ
[sửa]木偶
Đồng nghĩa
[sửa]Từ phái sinh
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Triều Châu
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Triều Châu
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Trung Quốc
- Từ đánh vần với 木 tiếng Trung Quốc
- Từ đánh vần với 偶 tiếng Trung Quốc
- zh:Đồ chơi