杨
Tra từ bắt đầu bởi | |||
杨 |
Mục lục
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 7
- Bộ thủ: 木 + 3 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6768 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
杨
- (Thực vật học) Cây bạch dương.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
杨 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɨəŋ˧˧ | jɨəŋ˧˥ | jɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟɨəŋ˧˥ | ɟɨəŋ˧˥˧ |