Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+67D2, 柒
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-67D2

[U+67D1]
CJK Unified Ideographs
[U+67D3]

Tra cứu[sửa]

Phồn thể
Giản thể
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thất

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰət˧˥tʰə̰k˩˧tʰək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰət˩˩tʰə̰t˩˧

Tham khảo[sửa]

phồn.
giản. #

Nôm Foundation