柒
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
柒 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Phồn thể | 柒 |
---|---|
Giản thể | 柒 |
Tiếng Nhật | 柒 |
Tiếng Hàn | 柒 |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
柒 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰət˧˥ | tʰə̰k˩˧ | tʰək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰət˩˩ | tʰə̰t˩˧ |
Tham khảo
[sửa]phồn. | 柒 | |
---|---|---|
giản. # | 柒 |