横浜
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
横 | 浜 |
よこ Lớp: 3 |
はま Lớp: S |
kun'yomi |
Cách viết khác |
---|
橫濱 (kyūjitai) |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]横浜 (Yokohama)
Tham khảo
[sửa]- ↑ Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (biên tập) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 横 là よこ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 浜 là はま
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Nhật có liên kết âm thanh
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- Họ tiếng Nhật