橰
Giao diện
| ||||||||
Đa ngữ
[sửa]Ký tự chữ Hán
[sửa]橰 (bộ thủ Khang Hi 75, 木+12, 16 nét, Thương Hiệt 木竹山十 (DHUJ), hình thái ⿰木臯)
Tham khảo
[sửa]Tiếng Trung Quốc
[sửa]| Để biết cách phát âm và định nghĩa của 橰 – xem 槔. (Ký tự này là dạng giản thể của 槔). |
Ghi chú:
|