Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+6B13, 欓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6B13

[U+6B12]
CJK Unified Ideographs
[U+6B14]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Thanh ngang.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đảng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːŋ˧˩˧ɗaːŋ˧˩˨ɗaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːŋ˧˩ɗa̰ːʔŋ˧˩