殷
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
殷 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 10
- Bộ thủ: 殳 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6BB7 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 은, 안
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
殷
- (The great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại. (Số nhiều: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt))
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
殷 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ə̰n˧˩˧ ən˧˧ | əŋ˧˩˨ əŋ˧˥ | əŋ˨˩˦ əŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ən˧˩ ən˧˥ | ə̰ʔn˧˩ ən˧˥˧ |