比利時
Giao diện
Xem thêm: 比利时
Tiếng Trung Quốc
[sửa]thanh phù | ||||
---|---|---|---|---|
phồn. (比利時) | 比 | 利 | 時 | |
giản. (比利时) | 比 | 利 | 时 |
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄅㄧˇ ㄌㄧˋ ㄕˊ
- Quảng Đông (Việt bính): bei2 lei6 si4
- Khách Gia
- (Sixian, PFS): Pí-li-sṳ̀
- (Mai Huyện, Quảng Đông): bi3 li4 si2
- Mân Đông (BUC): Bī-lé-sì
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): Pí-lī-sî
- (Triều Châu, Peng'im): bi2 li6 si5
- Ngô
- (Northern): 5pi-li-zy
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄅㄧˇ ㄌㄧˋ ㄕˊ
- Bính âm thông dụng: Bǐlìshíh
- Wade–Giles: Pi3-li4-shih2
- Yale: Bǐ-lì-shŕ
- Quốc ngữ La Mã tự: Biilihshyr
- Palladius: Билиши (Biliši)
- IPA Hán học (ghi chú): /pi²¹⁴⁻²¹ li⁵¹ ʂʐ̩³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: bei2 lei6 si4
- Yale: béi leih sìh
- Bính âm tiếng Quảng Đông: bei2 lei6 si4
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: béi2 léi6 xi4
- IPA Hán học (ghi chú): /pei̯³⁵ lei̯²² siː²¹/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: Pí-li-sṳ̀
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: bi` li siiˇ
- Bính âm tiếng Khách Gia: bi3 li4 si2
- IPA Hán học : /pi³¹ li⁵⁵ sɨ¹¹/
- (Mai Huyện)
- Quảng Đông: bi3 li4 si2
- IPA Hán học : /pi³¹ li⁵³⁻⁵⁵ sz̩¹¹/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: Bī-lé-sì
- IPA Hán học (ghi chú): /pi³³⁻²¹ l̃i²¹³⁻⁵⁵ (s-)li⁵³/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương)
- Phiên âm Bạch thoại: Pí-lī-sî
- Tâi-lô: Pí-lī-sî
- Phofsit Daibuun: pylixsii
- IPA (Hạ Môn): /pi⁵³⁻⁴⁴ li²²⁻²¹ si²⁴/
- IPA (Tuyền Châu): /pi⁵⁵⁴⁻²⁴ li⁴¹⁻²² si²⁴/
- IPA (Chương Châu): /pi⁵³⁻⁴⁴ li²²⁻²¹ si¹³/
- IPA (Đài Bắc): /pi⁵³⁻⁴⁴ li³³⁻¹¹ si²⁴/
- IPA (Cao Hùng): /pi⁴¹⁻⁴⁴ li³³⁻²¹ si²³/
- (Triều Châu)
- Peng'im: bi2 li6 si5
- Phiên âm Bạch thoại-like: pí lĭ sî
- IPA Hán học (ghi chú): /pi⁵²⁻³⁵ li³⁵⁻¹¹ si⁵⁵/
- (Mân Tuyền Chương)
- Ngô
Danh từ riêng
[sửa]比利時
Đồng nghĩa
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Khách Gia
- Danh từ riêng tiếng Mân Đông
- Danh từ riêng tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ riêng tiếng Trều Châu
- Danh từ riêng tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 比
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 利
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 時
- Quốc gias châu Âu/Tiếng Trung Quốc
- Quốc gia/Tiếng Trung Quốc