Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+6FEC, 濬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6FEC

[U+6FEB]
CJK Unified Ideographs
[U+6FED]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tuấn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twən˧˥twə̰ŋ˩˧twəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twən˩˩twə̰n˩˧