Bước tới nội dung

為になる

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Kanji trong mục từ này
Lớp: S
Cách viết khác
爲になる (kyūjitai)
Để biết cách phát âm và định nghĩa của 為になる – xem từ: ためになる

(The following entry does not have a page created for it yet: ためになる.)